IELTS Speaking Shopping: Gợi Ý Câu Trả Lời Hay Và Phù Hợp

IELTS Speaking Shopping là chủ đề đã "quá nhàm chán và quen thuộc" trong quá trình ôn luyện thi IELTS mà bạn không thể bỏ qua. Chủ đề này tuy nhàm chán nhưng luôn xuất hiện trong các bài thi IELTS, giám khảo sẽ luôn có cách khơi gợi thí sinh thông qua nhiều khía cạnh.


from Nov 27, 2024 hours 10:25 (UTC +07:00)
to Nov 27, 2026 hours 10:25 (UTC +07:00)

When

from Nov 27, 2024 hours 10:25 (UTC +07:00)
to Nov 27, 2026 hours 10:25 (UTC +07:00)

Description

IELTS Speaking Shopping là chủ đề đã "quá nhàm chán và quen thuộc" trong quá trình ôn luyện thi IELTS mà bạn không thể bỏ qua. Chủ đề này tuy nhàm chán nhưng luôn xuất hiện trong các bài thi IELTS, giám khảo sẽ luôn có cách khơi gợi thí sinh thông qua nhiều khía cạnh. Vì vậy, bạn cần chuẩn bị các câu trả lời mẫu và từ vựng cho chủ đề Shopping này.

Bài viết sau đây, WISE ENGLISH sẽ cung cấp cho bạn từ vựng thông dụng và những từ vựng nâng cao theo xu thế hiện đại mới, một số mẫu câu hay để diễn đại tốt hơn cho IELTS speaking Shopping part 1, part 2, part 3. Cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

2.1. Câu mô tả thói quen mua sắmI usually shop for [items] at [place].

  • I usually shop for groceries at the local supermarket.

I'm more of an online shopper because [reason].

  • I'm more of an online shopper because it's convenient and time-saving.

When it comes to shopping, I prefer [preference].

  • When it comes to shopping, I prefer visiting brick-and-mortar stores.

2.2. Câu diễn tả trải nghiệm mua sắm

  • The last time I went shopping, I bought [item].
  • The last time I went shopping, I bought a pair of sneakers.
  • I had an unforgettable shopping experience when [situation]
  • I had an unforgettable shopping experience when I found a designer dress on sale.
  • Shopping can be both [adjective] and [adjective].
  • Shopping can be both exciting and exhausting.

2.3. Câu so sánh

  • I think shopping online is [adjective], but shopping in-store is [adjective].
  • I think shopping online is convenient, but shopping in-store is more personal.
  • Compared to traditional shopping, online shopping offers [advantages].
  • Compared to traditional shopping, online shopping offers a wider range of choices.

2.4. Câu miêu tả xu hướng

  • Nowadays, many people tend to [shopping trend]
  • Nowadays, many people tend to shop online due to its convenience.
  • A popular trend in shopping today is [trend].
  • A popular trend in shopping today is using QR codes for payments.
  • The rise of [trend] has completely changed the way we shop.
  • The rise of e-commerce has completely changed the way we shop.

2.5. Câu diễn tả sở thích hoặc cảm xúc

  • I really enjoy shopping for [items] because [reason].
  • I really enjoy shopping for clothes because it helps me express my personality.
  • To me, shopping is a way to [reason/emotion].
  • To me, shopping is a way to relax after a busy week.
  • I'm not a big fan of shopping because [reason].
  • I'm not a big fan of shopping because it can be time-consuming.

3. Bài mẫu IELTS Speaking Shopping Part 1

Dưới đây là tổng hợp các câu hỏi thường gặp và câu trả lời mẫu đi kèm từ vựng mới được áp dụng, bạn có thể tham khảo để bổ sung thêm cho cách trả lời của mình khi thi nhé!

1. Do you enjoy shopping?

Yes, I do enjoy shopping, especially when I’m looking for something specific. I find it quite satisfying to explore different stores, discover new products, and get a good deal. However, I prefer shopping in person rather than online, as I like to see and touch the items before making a purchase.

Từ vựng mới:

  • Satisfying (Adj): Mang lại cảm giác thoải mái
  • Discover (V): Khám phá
  • Deal (N): Thỏa thuận, giao dịch

2. What do you shop for?

I usually shop for clothes, accessories, and sometimes home appliances. Clothes are something I buy regularly, as I like to update my wardrobe. Occasionally, I also shop for gadgets or gifts for family and friends.

Từ vựng mới:

  • Wardrobe (N): Tủ quần áo
  • Gadgets (N): Thiết bị công nghệ
  • Accessories (N): Phụ kiện

3. Where do you shop every day?

I don’t really shop every day, but when I do, I usually go to the supermarket or a nearby convenience store for daily essentials like food and toiletries.

Từ vựng mới:

  • Essentials (N): Các vật dụng thiết yếu
  • Toiletries (N): Các vật dụng vệ sinh cá nhân

4. Bài mẫu IELTS Speaking Shopping Part 2

Describe a shop you like going to say:

  • where the shop is
  • what things it sells
  • how often you go there
  • and why you like shopping there

One of my favorite shops is a local bookstore called Chapter & Verse, located in the heart of my city, just a short walk from my house. This shop sells a wide variety of books, from fiction and non-fiction to rare, collectible editions. In addition to books, it offers stationery, unique gifts, and even a cozy corner for coffee lovers.

I visit this bookstore about twice a month, especially when I want to unwind or pick up a new book to read. What makes this shop special to me is the tranquil atmosphere. The soft background music and the welcoming aroma of freshly brewed coffee create an inviting environment. Moreover, the staff is incredibly knowledgeable and always ready to recommend books based on my interests.

Another reason I enjoy shopping here is the sense of community it fosters. They often host book signings, discussion clubs, and workshops, which allow me to connect with like-minded individuals. For me, it’s not just a shop—it’s a little haven of creativity and inspiration.

You should say:

  • where the mall is located
  • what stores are in the mall
  • what you like about the mall
  • and explain why you would or wouldn’t recommend this mall to others

One of my favorite shopping malls is Crescent Mall, located in District 7, Ho Chi Minh City. It’s a modern and spacious mall, conveniently situated in the affluent area of Phu My Hung, surrounded by beautiful parks and residential buildings.

The mall features a wide variety of stores catering to different tastes and needs. There are high-end fashion brands like Zara and H&M, electronics stores such as Samsung and Apple, and even specialty shops for books and home décor. Additionally, the food court offers a diverse selection of cuisines, from Vietnamese street food to international dishes like Japanese sushi and Italian pasta.

What I particularly like about the mall is its design and ambiance. The spacious layout, clean environment, and ample natural lighting make it a very pleasant place to visit. Furthermore, they often host entertaining events such as live music performances or exhibitions, which adds to the vibrant atmosphere.

I would highly recommend this mall to anyone looking for a comprehensive shopping and leisure experience. Its mix of high-quality stores, excellent facilities, and lively vibe make it ideal for families, friends, and even solo visitors. However, the prices can be on the higher side, so I wouldn’t suggest it to budget-conscious shoppers.

5. Bài mẫu IELTS speaking Shopping Part 3

Dưới đây là các câu hỏi kết hợp cùng các câu trả lời cho IELTS Speaking topic Shopping dành riêng cho part 3, xem ngay bài dưới đây nhé:

1. Is shopping a popular activity in your country?

Câu trả lời: Yes, shopping is undoubtedly a popular activity in my country. People often treat it as a recreational activity, especially on weekends, when families or friends gather at shopping malls or local markets. Besides, with the rise of online shopping, it has become even more accessible and appealing to people of all ages.

Từ vựng mới và hay:

  • Recreational activity: Hoạt động giải trí
  • Gather: Tụ họp
  • Accessible: Dễ tiếp cận
  • Appealing: Hấp dẫn

Bản dịch: Vâng, mua sắm chắc chắn là một hoạt động phổ biến ở đất nước tôi. Người ta thường coi đây là một hoạt động giải trí, đặc biệt là vào cuối tuần khi các gia đình hoặc bạn bè tụ họp tại các trung tâm mua sắm hoặc chợ địa phương. Bên cạnh đó, với sự phát triển của mua sắm trực tuyến, hoạt động này ngày càng trở nên dễ tiếp cận và thu hút mọi lứa tuổi.

2. How have shopping habits changed over recent years?

Câu trả lời: Shopping habits have evolved significantly due to technological advancements. Previously, people mostly shopped at physical stores, but now online shopping has become the norm. Moreover, consumers are more focused on convenience and sustainability, opting for cashless payments and eco-friendly products.

Từ vựng mới và hay:

  • Evolve: Tiến hóa, thay đổi
  • Technological advancements: Tiến bộ công nghệ
  • The norm: Chuẩn mực
  • Sustainability: Tính bền vững
  • Cashless payments: Thanh toán không tiền mặt
  • Eco-friendly products: Sản phẩm thân thiện với môi trường

Bản dịch: Thói quen mua sắm đã thay đổi đáng kể nhờ các tiến bộ công nghệ. Trước đây, mọi người chủ yếu mua sắm tại các cửa hàng vật lý, nhưng giờ đây mua sắm trực tuyến đã trở thành chuẩn mực. Hơn nữa, người tiêu dùng ngày càng tập trung vào sự tiện lợi và tính bền vững, lựa chọn thanh toán không dùng tiền mặt và các sản phẩm thân thiện với môi trường.

3. To what extent do you think advertising affects the way people shop?

Câu trả lời: Advertising greatly influences shopping behavior, as it creates awareness about products and services. It often appeals to people's emotions or convinces them through promotions and discounts. However, it can also lead to impulsive buying, especially with targeted ads on social media platforms.

Từ vựng mới và hay:

  • Greatly influence: Ảnh hưởng lớn
  • Create awareness: Tạo sự nhận thức
  • Appeal to emotions: Đánh vào cảm xúc
  • Convince: Thuyết phục
  • Impulsive buying: Mua sắm bốc đồng
  • Targeted ads: Quảng cáo được nhắm mục tiêu

4. Do you think shopping habits are likely to change in the future?

Câu trả lời: Yes, shopping habits are bound to change as technology continues to evolve. With advancements like artificial intelligence and virtual reality, shopping experiences will become more personalized and immersive. Additionally, the focus on sustainability will push consumers towards supporting green businesses.

Từ vựng mới và hay:

  • Bound to: Chắc chắn sẽ
  • Artificial intelligence: Trí tuệ nhân tạo
  • Virtual reality: Thực tế ảo
  • Personalized: Cá nhân hóa
  • Immersive: Đắm chìm
  • Green businesses: Doanh nghiệp xanh

Bản dịch: Vâng, thói quen mua sắm chắc chắn sẽ thay đổi khi công nghệ tiếp tục phát triển. Với các tiến bộ như trí tuệ nhân tạo và thực tế ảo, trải nghiệm mua sắm sẽ trở nên cá nhân hóa và đắm chìm hơn. Ngoài ra, sự tập trung vào tính bền vững sẽ thúc đẩy người tiêu dùng ủng hộ các doanh nghiệp xanh.

5. What kinds of things do people in your country often buy from online shops?

Câu trả lời: In my country, people frequently purchase electronics, clothing, and household items online. Groceries and cosmetics have also become popular as online stores offer convenient delivery services and competitive prices.

Từ vựng mới và hay:

  • Frequently purchase: Thường xuyên mua
  • Household items: Đồ gia dụng
  • Groceries: Hàng tạp hóa
  • Convenient delivery services: Dịch vụ giao hàng tiện lợi
  • Competitive prices: Giá cả cạnh tranh

Bản dịch: Ở đất nước tôi, mọi người thường xuyên mua các thiết bị điện tử, quần áo và đồ gia dụng trực tuyến. Thực phẩm và mỹ phẩm cũng ngày càng phổ biến khi các cửa hàng trực tuyến cung cấp dịch vụ giao hàng tiện lợi và giá cả cạnh tranh.

WISE ENGLISH áp dụng phương pháp học của WISE ENGLISH dựa trên Khoa Học Tư Duy Não Bộ (NLP) và Ngôn Ngữ (Linguistics) để giúp học viên tiếp cận tiếng Anh dễ dàng hơn, chủ động hơn trong môi trường học này.

Cùng khám phá những từ vựng giúp bạn ghi điểm trong phần thi IELTS Speaking Shopping nhé. Đây là những từ đã được liệt kê theo các khía cạnh khác nhau của chủ đề nhằm giúp bạn ghi nhớ một cách dễ dàng nhất.

Để giúp bạn ôn luyện hiệu quả cho kỳ thi, WISE ENGLISH cung cấp nguồn tài liệu luyện thi hữu ích bao gồm các Hội thảo sự kiện IELTS, Khóa học luyện thi được gợi ý dựa trên nhu cầu và trình độ của mỗi cá nhân

ticket Tickets
Price
Quantity

SHARE


Made with Metooo by:

Wise English Social

Visit profile Contact the organizer

Metooo fits every event planner’s need

create an event
Wall Close Wall

Get started

have an account? log in

Recover password

have an account? log in

Log in

password lost? recover

By signing up, you agree to Metooo's terms of service and privacy policy and consent to receive marketing communications from Metooo.

do not have an account? register

Metooo uses cookies. This information is used to improve service and understand your interests.
By using our services, you agree to the use of cookies. Click here to learn more.